Năng lực pháp luật là gì? Năng lực pháp luật có từ khi nào?

11/01/2025

Năng lực pháp luật là khả năng được pháp luật công nhận để cá nhân/tổ chức thực hiện quyền và nghĩa vụ pháp lý, cho phép họ tham gia quan hệ pháp lý. Nó có từ khi cá nhân sinh ra/tổ chức thành lập hợp pháp và không phụ thuộc ý chí cá nhân.

1. Năng lực pháp luật là gì?

Theo Điều 16 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:

Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân

1. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của cá nhân có quyền dân sự và nghĩa vụ dân sự.

2. Mọi cá nhân đều có năng lực pháp luật dân sự như nhau.

3. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi người đó sinh ra và chấm dứt khi người đó chết.

Theo đó có thể hiểu năng lực pháp luật là khả năng mà pháp luật quy định cho các cá nhân hoặc tổ chức có quyền và nghĩa vụ pháp lý nhất định. Đây là một thuộc tính không thể tách rời của mỗi chủ thể trong quan hệ pháp luật.

Đặc điểm của năng lực pháp luật:

  • Thuộc tính không thể tách rời:
  • Đối với cá nhân, năng lực pháp luật xuất hiện ngay khi cá nhân đó sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó chết đi.
  • Đối với tổ chức, năng lực pháp luật xuất hiện khi tổ chức đó được thành lập theo quy định pháp luật và chấm dứt khi tổ chức đó giải thể hoặc phá sản.
  • Quyền và nghĩa vụ pháp lý:
  • Quyền là những cách xử sự mà Nhà nước cho phép chủ thể tham gia quan hệ pháp luật được làm.
  • Nghĩa vụ là những cách xử sự mà Nhà nước bắt buộc chủ thể đó phải làm theo quy định của pháp luật.
  • Phạm vi áp dụng: Năng lực pháp luật có thể khác nhau tùy theo từng loại quan hệ pháp luật, chẳng hạn như năng lực pháp luật dân sự, năng lực pháp luật hành chính, năng lực pháp luật hình sự.

2. Các loại năng lực pháp luật

  • Dân sự: Khả năng tham gia các quan hệ dân sự (ví dụ: sở hữu tài sản, thừa kế, mua bán). Có từ khi sinh ra và bình đẳng cho mọi người.

Ví dụ: Mua nhà, bán xe, nhận thừa kế.

  • Hành chính: Khả năng tham gia quan hệ với cơ quan nhà nước (ví dụ: khiếu nại, tố cáo).

Ví dụ: Khiếu nại quyết định xử phạt hành chính.

  • Thương mại: Khả năng tham gia hoạt động kinh doanh (ví dụ: ký hợp đồng, giao dịch hàng hóa). Có khi được cấp phép kinh doanh.

Ví dụ: Doanh nghiệp ký hợp đồng mua bán hàng hóa.

  • Lao động: Khả năng tham gia quan hệ lao động (ví dụ: ký hợp đồng lao động, nhận lương). Có khi đủ tuổi và khả năng lao động.

Ví dụ: Ký hợp đồng lao động, nhận lương và bảo hiểm xã hội.

  • Hình sự: Khả năng chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội. Có khi đủ tuổi (thường từ 14 tuổi) và khả năng nhận thức.

Ví dụ: Người từ 18 tuổi trở lên phạm tội trộm cắp phải chịu trách nhiệm hình sự.

  • Hôn nhân và gia đình: Khả năng có quyền và nghĩa vụ trong quan hệ hôn nhân, gia đình (ví dụ: kết hôn, ly hôn, nuôi con).

Ví dụ: Kết hôn, ly hôn, nghĩa vụ nuôi dưỡng con cái.

nang-luc-phap-luat

Mỗi loại năng lực pháp luật quy định khả năng của cá nhân, tổ chức trong các lĩnh vực pháp luật khác nhau, từ dân sự, hành chính, thương mại, lao động, hình sự đến hôn nhân và gia đình.

3. Năng lực pháp luật có từ khi nào?

Năng lực pháp luật là khả năng mà pháp luật công nhận cho một cá nhân hoặc tổ chức để họ có thể tham gia vào các quan hệ pháp lý, có quyền và nghĩa vụ nhất định.

*Đối với cá nhân:

  • Xuất hiện khi sinh ra: Ngay khi một người được sinh ra, họ đã có năng lực pháp luật.
  • Kết thúc khi chết: Năng lực pháp luật của cá nhân chấm dứt khi họ qua đời.
  • Không thể bị tước bỏ hoàn toàn: Một số quyền có thể bị hạn chế trong một số trường hợp (ví dụ: bị kết án tù), nhưng về cơ bản, năng lực pháp luật không thể bị tước bỏ hoàn toàn.

*Đối với pháp nhân (tổ chức):

  • Xuất hiện khi thành lập hợp pháp: Một tổ chức chỉ có năng lực pháp luật khi được thành lập hợp pháp và được cấp phép hoạt động.
  • Kết thúc khi giải thể/phá sản: Năng lực pháp luật của tổ chức chấm dứt khi tổ chức đó giải thể hoặc phá sản.
  • Bị giới hạn trong phạm vi hoạt động: Tổ chức chỉ có thể thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong phạm vi hoạt động được pháp luật cho phép.

nang-luc-phap-luat

Năng lực pháp luật của cá nhân gắn liền với sự sống, trong khi năng lực pháp luật của pháp nhân gắn liền với sự tồn tại hợp pháp của tổ chức đó.

4. Ý nghĩa của năng lực pháp luật

  • Đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cá nhân và tổ chức, giúp bảo vệ các quyền cơ bản như sở hữu tài sản, thừa kế và tự do ngôn luận. 
  • Duy trì trật tự xã hội, giảm thiểu xung đột và giúp xã hội phát triển ổn định. Việc tuân thủ luật giao thông là ví dụ điển hình.
  • Bình đẳng pháp lý là nguyên tắc cốt lõi của năng lực pháp luật, đảm bảo mọi cá nhân, tổ chức đều có quyền và nghĩa vụ giống nhau. 
  • Năng lực pháp luật tạo môi trường pháp lý rõ ràng cho các hoạt động kinh tế, thúc đẩy phát triển bền vững. 
  • Cuối cùng, bảo vệ quyền con người và lợi ích công cộng, như bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ trực tiếp với Pháp Luật Việt qua hotline 1900 996616 để được tư vấn chi tiết.

Theo dõi chúng tôi:

Tìm kiếm